Characters remaining: 500/500
Translation

niên giám

Academic
Friendly

Từ "niên giám" trong tiếng Việt có nghĩamột loại sách hoặc tài liệu ghi chép lại những sự kiện, thông tin quan trọng xảy ra trong từng năm. Thường thì niên giám sẽ được biên soạn theo từng năm có thể bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, v.v.

Định nghĩa chi tiết:
  • Niên giám: tài liệu tổng hợp thông tin theo từng năm, thường được sử dụng để tra cứu, nghiên cứu hoặc tham khảo.
dụ về sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Tôi đã tra cứu thông tin trong niên giám năm 2020 để viết báo cáo."
    • "Niên giám thống kê dân số cho thấy dân số thành phố tăng nhanh trong những năm qua."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Các nhà nghiên cứu thường dựa vào niên giám để phân tích các xu hướng phát triển kinh tế qua các năm."
    • "Niên giám lịch sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về các sự kiện lớn đã định hình đất nước."
Biến thể từ liên quan:
  • Niên giám thống kê: Chuyên biệt hơn, chỉ tập trung vào các số liệu thống kê theo năm.
  • Niên giám lịch sử: Ghi chép lại các sự kiện lịch sử nổi bật theo năm.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Lịch sử: Tuy không hoàn toàn giống nhưng liên quan đến việc ghi chép sự kiện theo thời gian.
  • Tài liệu: Một từ chung hơn để chỉ bất kỳ loại văn bản nào chứa thông tin.
  • Sổ tay: Thường loại sách ghi chép thông tin nhưng không nhất thiết theo năm như niên giám.
Chú ý:
  • Niên giám thường được xuất bản hàng năm có thể nhiều phiên bản từ các tổ chức khác nhau như chính phủ, trường đại học hay các tổ chức nghiên cứu.
  • Nếu bạn muốn biết về một năm cụ thể, bạn nên tìm niên giám của năm đó để thông tin chính xác.
  1. d. Sách ghi những sự kiện quan trọng xảy ra trong từng năm một.

Comments and discussion on the word "niên giám"